Kiến thức!Năm phương pháp phổ biến để phát hiện rò rỉ bộ lọc hiệu quả

Phát hiện rò rỉ bộ lọc hiệu quả, là một trong những dự án kiểm tra trong phòng sạch, ngày càng được đánh giá cao kể từ khi triển khai phiên bản 2010 của GMP. Nó đã trở thành một dự án kiểm tra bắt buộc đối với các công ty dược phẩm và ngày càng nhiều ngành công nghiệp như bệnh viện, điện tử, thực phẩm và mỹ phẩm đang tiến hành phát hiện rò rỉ bộ lọc một cách hiệu quả.

Các đoạn sau đây sẽ giới thiệu chi tiết về các phương pháp phát hiện rò rỉ bộ lọc hiệu quả.

1. Kiểm tra ngọn lửa natri:

Thử nghiệm ngọn lửa natri sử dụng nguồn bụi thử nghiệm bao gồm sương mù natri clorua polydisperse và “phép đo” là độ sáng của ngọn lửa hydro trong quá trình đốt sương mù.

Nước muối được bắn tung tóe và làm khô dưới sự khuấy trộn của khí nén, tạo thành các hạt tinh thể muối cực nhỏ đi vào ống dẫn khí và được lấy mẫu trước và sau bộ lọc.

Sương mù natri clorua trong mẫu không khí làm thay đổi màu của ngọn lửa hydro thành màu xanh lam và tăng độ sáng của nó. Độ sáng của ngọn lửa được sử dụng để xác định nồng độ sương muối trong không khí và để xác định hiệu quả lọc của bộ lọc sương muối.

Dụng cụ phát hiện chính là quang kế ngọn lửa. Phương pháp này có độ nhạy thấp và không thể phát hiện được các bộ lọc siêu hiệu quả.

2. Kiểm tra sương mù dầu:

Thử nghiệm sương mù dầu sử dụng sương mù dầu làm nguồn bụi thử nghiệm và “phép đo” là độ đục của không khí chứa sương dầu. Sự chênh lệch độ đục giữa các mẫu không khí trước và sau bộ lọc được sử dụng để xác định hiệu quả lọc của bộ lọc đối với các hạt sương dầu.

Ở Đức quy định sử dụng dầu parafin có kích thước hạt sương dầu từ 0,3 đến 0,5 micromet. Kiểm tra sương mù dầu có xu hướng làm hỏng bộ lọc trong quá trình phát hiện và không thể cung cấp kết quả đọc trực tiếp, dẫn đến lãng phí thời gian.

3. Kiểm tra DOP

Phương pháp này từng là phương pháp được sử dụng phổ biến để kiểm tra độ rò rỉ của các bộ lọc hiệu quả trên phạm vi quốc tế. Nguồn bụi thử nghiệm là các giọt monodisperse dioctyl phthalate (DOP) 0,3 micromet, còn được gọi là “DOP nóng” và “phép đo” là độ đục của không khí chứa các hạt DOP.

Chất lỏng DOP được làm nóng để bay hơi và sau đó ngưng tụ thành những giọt nhỏ trong những điều kiện cụ thể. Các giọt lớn hơn hoặc nhỏ hơn 0,3 micromet được loại bỏ và các hạt còn lại được đưa vào ống dẫn khí để đo độ đục của mẫu không khí trước và sau bộ lọc. Điều này được sử dụng để xác định hiệu quả lọc của bộ lọc đối với các hạt 0,3 micromet.

4. Kiểm tra hạt huỳnh quang

Nguồn bụi thử nghiệm cho thử nghiệm hạt huỳnh quang là bột natri huỳnh quang được tạo ra bởi máy phun. Các mẫu được thu thập ở phía trước và phía sau miếng bọt biển lọc. Natri fluorescein trên bộ lọc lấy mẫu được hòa tan trong nước và đo độ sáng huỳnh quang của dung dịch trong các điều kiện cụ thể. Độ sáng phản ánh trọng lượng của bụi, từ đó tính được hiệu quả lọc của bộ lọc.
5. Kiểm tra đếm hạt

Phương pháp này được sử dụng phổ biến ở châu Âu và có điểm tương đồng với phương pháp thử nghiệm bộ lọc không khí siêu hiệu quả ở Mỹ. Đây hiện là phương pháp thử nghiệm bọt biển phổ biến trên toàn thế giới.

Nguồn bụi thử nghiệm là các giọt đa phân tán hoặc các hạt bụi rắn có kích thước xác định. Đôi khi, các nhà sản xuất bộ lọc được yêu cầu sử dụng bụi khí quyển hoặc bụi cụ thể khác theo yêu cầu của người dùng.
Nếu sử dụng máy đếm hạt nhân ngưng tụ trong thử nghiệm thì phải sử dụng nguồn bụi thử nghiệm đơn phân tán có kích thước hạt đã biết. Dụng cụ đo chính là máy đếm hạt laser dòng chảy cao hoặc máy đếm hạt nhân ngưng tụ.

Bộ đếm quét toàn bộ bề mặt dòng chảy ra của bộ lọc để kiểm tra và cung cấp số lượng hạt tại mỗi điểm. So sánh hiệu quả địa phương cũng có thể được thực hiện.

Share this post