Kiến thức!Máy nén lạnh trục vít: nguyên lý làm việc, cấu tạo và đặc điểm

lMáy nén lạnh trục vít: nguyên lý làm việc và thành phần cấu tạo

Máy nén trục vít bao gồm một cặp rôto ăn khớp với nhau quay với một tỷ số truyền nhất định, tạo ra sự thay đổi thể tích răng hình chữ V định kỳ để hoàn thành quá trình hút, nén và xả khí làm lạnh. Khí đi vào thể tích giữa các cánh quạt thông qua cổng hút. Khi thể tích giữa hai rôto tiếp tục giãn nở, khi đạt giá trị lớn nhất, thể tích giữa các răng sẽ ngắt khỏi cổng hút và quá trình hút kết thúc. Trong quá trình nén, các rôto tiếp tục quay, thể tích răng hình chữ V giảm dần do các răng xâm nhập lẫn nhau, từ đó nén khí. Khi rôto quay và âm lượng liên tục giảm, khí nén sẽ được đưa đến ống xả.

Thiết bị điều khiển công suất: Công suấtVỏ: Nói chung là kết cấu kiểu tách rời, gồm thân xi lanh, nắp đầu hút, nắp đầu xả và hai nắp đầu xả. Chất liệu thường là gang xám.

Thiết bị điều khiển được làm bằng vật liệu gang, nhôm đúc hoặc thép tấm. Cơ chế này bao gồm một bộ truyền động điện, thân van và cảm biến, cùng nhiều bộ phận khác. Khi cần điều chỉnh công suất làm mát, bộ điều khiển sẽ gửi tín hiệu đến bộ truyền động điện làm quay thân van để thay đổi độ mở của van hút, từ đó điều chỉnh công suất làm mát.

Vòng bi lực đẩy: Thông thường, một cặp vòng bi lực đẩy được lắp trên rôto và chúng được lắp theo hướng ngược nhau sau khi đo khe hở.


Khớp nối: Là bộ phận quan trọng truyền công suất từ động cơ đến rôto chính của máy nén. Do máy nén trục vít có tốc độ cao nên độ chính xác (độ đồng trục) của việc lắp đặt khớp nối cũng cao.

Nắp đầu hút: Phần trên của nắp đầu hút có cổng hút hướng trục, qua đó khí đi vào máy nén.

Nắp đầu xả: Cổng phía dưới của nắp đầu xả là cổng xả hướng trục để nén khí. Mặt ngoài của lỗ ổ trục chính trên nắp đầu xả được trang bị ổ đỡ lực đẩy, vòng ngoài của ổ đỡ lực đẩy được ép vào nắp đầu xả bằng nắp ổ trục.

Máy nén lạnh trục vít: đặc điểm

Máy nén lạnh trục vít có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như điện lạnh, điều hòa không khí, máy làm lạnh công nghiệp, đáp ứng nhiều nhu cầu làm lạnh. So với máy nén piston, máy nén lạnh trục vít có những đặc điểm sau:

1. Tốc độ cao, trọng lượng nhẹ và kích thước nhỏ.

2. Không có quán tính khối lượng qua lại, cân bằng động tốt và vận hành trơn tru.

3. Cấu trúc đơn giản, ít thành phần hơn và ít bộ phận dễ bị tổn thương hơn.

4. Sự dịch chuyển gần như không bị ảnh hưởng bởi áp suất xả và có thể duy trì hiệu suất cao trong phạm vi hoạt động rộng.

5. Máy nén trục vít sử dụng van điều chỉnh trượt, cho phép điều chỉnh năng lượng vô cấp.

6. Máy nén trục vít không nhạy cảm với sự xâm nhập của chất lỏng, có nhiệt độ xả thấp và tỷ số áp suất một cấp cao.

7. Không có thể tích giải phóng mặt bằng, dẫn đến hiệu suất thể tích cao.

Máy nén lạnh trục vít: lựa chọn

Là nguồn năng lượng của thiết bị làm lạnh, chức năng chính của máy nén lạnh trục vít là nén khí hoặc hơi ở trạng thái áp suất cao và vận chuyển đến vị trí cần thiết. Việc lựa chọn máy nén phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và nâng cao hiệu quả. Tuy nhiên, có một số điều bạn cần chú ý khi chọn máy nén để đảm bảo có được thiết bị phù hợp. Bài viết này sẽ giải thích những điều bạn cần chú ý khi chọn máy nén.

1. Loại chất làm lạnh: Các chất làm lạnh khác nhau phù hợp với các loại máy nén khác nhau. Vì vậy, cần làm rõ loại môi chất lạnh mà hệ thống yêu cầu và lựa chọn máy nén tương ứng.

2. Dung tích máy nén: Chọn máy nén phù hợp theo nhu cầu của hệ thống. Nếu độ dịch chuyển quá lớn hoặc quá nhỏ thì máy nén sẽ hoạt động không hiệu quả.

3. Tiếng ồn hiệu quả năng lượng: Bạn có thể đánh giá hiệu suất năng lượng của máy nén bằng cách xem các tiêu chuẩn hiệu quả năng lượng và dữ liệu tiêu thụ năng lượng của nó. Chọn máy nén có hiệu suất năng lượng cao hơn có thể giảm mức tiêu thụ năng lượng và chi phí vận hành.

4. Độ tin cậy: Độ tin cậy của máy nén có thể được đánh giá bằng cách hiểu độ tin cậy của nhà sản xuất và thương hiệu. Chọn một máy nén đáng tin cậy hơn có thể giảm thời gian ngừng hoạt động và chi phí sửa chữa.

5. Độ tin cậy và bảo trì: Xem xét độ tin cậy và yêu cầu bảo trì của máy nén và chọn thiết bị có độ tin cậy tốt và dễ bảo trì để giảm chi phí bảo trì và thời gian ngừng hoạt động.

6. Uy tín thương hiệu và nhà cung cấp: Lựa chọn những thương hiệu nổi tiếng, nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng thiết bị và dịch vụ hậu mãi.

Share this post